Có 2 kết quả:

霸气 bà qì ㄅㄚˋ ㄑㄧˋ霸氣 bà qì ㄅㄚˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aggressiveness
(2) hegemony
(3) domineering

Bình luận 0