Có 2 kết quả:
霸气 bà qì ㄅㄚˋ ㄑㄧˋ • 霸氣 bà qì ㄅㄚˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressiveness
(2) hegemony
(3) domineering
(2) hegemony
(3) domineering
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressiveness
(2) hegemony
(3) domineering
(2) hegemony
(3) domineering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0